hr
|
695491d721
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
39ab41e30d
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
2e284da4ec
文件
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
58d72bbab3
报表输出123
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
2c0a24f19d
报表输出
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
4d5b6ec370
报表输出
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
84cef792b7
科室损益计算
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
98ec7ba83d
科室损益计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
ef9698a5bd
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
82813c15e7
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
ead39327b7
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
da006d917d
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
15093d364f
添加年月
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
b7a055c5c3
文件记录
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
d4b66db2d3
科室损益计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
523f7b5862
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
4f066140bc
科室损益计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
523ed400b3
09 01 01 全院损益计算
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
9ff2426e5c
报表名称
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
43db128c68
小计
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
1288ad810c
小计计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
bd69f974b8
08 30 05
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
9cd9f139c3
08 30 05
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
1abf2a54c1
科室损益计算
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
4a200f7638
计算
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
c1f8c2c836
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
4 năm trước cách đây |
hr
|
c8b648cfe7
08 30 04 分摊后查询归类
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
014a8b8980
排序
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
823a8f9ca7
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
4 năm trước cách đây |
ljx
|
c8428460cc
科室损益计算
|
4 năm trước cách đây |